Hộp số máy xúc bánh xích E336D Hộp số truyền động cuối cùng 296-6246 Hộp số du lịch 336D
Khả năng cung cấp
Khả năng cung cấp: 500 mảnh / miếng mỗi tháng
Đóng gói và giao hàng
Chi tiết đóng gói:Gói vận chuyển tiêu chuẩn
Cảng: Hoàng Phố
Thời gian dẫn:
Số lượng (miếng) | 1 - 1 | > 1 |
Est. Est. Time(days) Thời gian (ngày) | 2 | Được đàm phán |
E336D Máy xúc bánh xích truyền động hộp số cuối cùng
Mô tả Sản phẩm
Tên một phần | Hộp số truyền động E336D Ổ đĩa cuối cùng 296-6246 336D Hộp số du lịch |
Máy xúc ứng dụng | 336D |
Phần số | 296-6246 |
Sự bảo đảm | 3 tháng kể từ ngày B / L |
Nguồn gốc | TRUNG QUỐC |
Chính sách thanh toán | T / T, Western Union, Thanh toán an toàn, Đảm bảo thương mại, Paypal |
Moq | 1 chiếc |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển, hàng không hoặc DHL, FedEx, EMS, UPS, v.v. |
Đóng gói | Vỏ gỗ |
Kích thước đóng gói | Tiêu chuẩn hàng hóa xuất khẩu |
Thời gian giao hàng | 2-4 ngày làm việc sau khi nhận được thanh toán |
E336D Máy xúc bánh xích truyền động hộp số cuối cùng Hình ảnh
ERPILLAR SIS
Vị trí | Phần không | Số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
---|---|---|---|---|
1. | 7Y-0595 | [2] | SPACER (58X79.6X6-MM THK) | |
2. | 7Y-1056 B | [1] | SHIM (0,8-MM THK) | |
7Y-1057 B | [1] | SHIM (1-MM THK) | ||
267-6809 B | [1] | SHIM (0,75-MM THK) | ||
267-6810 B | [1] | SHIM (0,85-MM THK) | ||
267-6811 B | [1] | SHIM (0,9-MM THK) | ||
267-6812 B | [1] | SHIM (0,95-MM THK) | ||
267-6813 B | [1] | SHIM (1,2-MM THK) | ||
267-6814 B | [1] | SHIM (1,4-MM THK) | ||
267-6815 B | [1] | SHIM (1,8-MM THK) | ||
267-6816 B | [1] | SHIM (2-MM THK) | ||
267-6817 B | [1] | SHIM (2.3-MM THK) | ||
4. | 094-0577 B | [1] | VÒI (7-MM THK) | |
094-0578 B | [1] | VÒI (8-MM THK) | ||
094-0579 B | [1] | VÒI (9-MM THK) | ||
094-0580 B | [1] | VÒI (10-MM THK) | ||
số 8. | 114-1541 | [6] | PIN-DOWEL | |
9. | 136-2898 | [14] | RỬA (58.3X89X1-MM THK) | |
10. | 191-2690 | [6] | RỬA (42.3X70X1-MM THK) | |
11. | 227-6190 | [1] | NHÀ-ĐỘNG CƠ | |
12. | 227-6192 | [1] | GEAR-COUPLING | |
13. | 255-2272 | [1] | SEAL GP-DUO-CONE | |
23. | 279-0344 | [2] | VÒNG BI NHƯ SAU | |
24. | 295-9234 | [1] | SEAL-O-RING | |
25. | 296-6181 | [1] | NHÀ Ở | |
26. | 296-6182 | [1] | CHE | |
27. | 296-6183 | [1] | CARRIER-PLANETary | |
28. | 296-6184 | [4] | ĐỊA ĐIỂM (21-TEETH) | |
29. | 296-6185 | [4] | GIÀY | |
30. | 296-6186 | [3] | ĐỊA ĐIỂM (21-TEETH) | |
31. | 296-6189 | [1] | GEAR-SUN (20-TEETH) | |
32. | 296-6190 | [1] | GEAR-SUN (20-TEETH) | |
33. | 296-6192 | [1] | SPACER (143X170X8-MM THK) | |
34. | 296-6194 | [1] | CARRIER-PLANETary | |
35. | 296-6195 | [3] | GIÀY | |
36. | 296-6230 | [3] | ĐỊA ĐIỂM (21-TEETH) | |
37. | 296-6231 | [1] | GEAR-SUN (20-TEETH) | |
38. | 296-6232 | [1] | XE HƠI NHƯ | |
39. | 296-6247 | [11] | VÒNG BI | |
40. | 296-6248 | [3] | VÒNG BI | |
41. | 296-6311 | [1] | GEAR-RING (64-TEETH) | |
42. | 093-1731 | [2] | RING-RETAINING | |
43. | 095-0891 | [7] | PIN XUÂN | |
44. | 096-3216 M | [2] | SETSCREW-SOCKET (M12X1.75X12-MM) | |
45. | 096-8058 | [3] | RING-RETAINING | |
46. | 191-2645 | [1] | COUPLING | |
47. | 3E-2338 | [2] | ỐNG NỐI | |
48. | 6V-8133 M | [10] | BOLT (M24X3X80-MM) | |
49. | 6V-8237 | [10] | RỬA (26X44X4-MM THK) | |
50. | 7-8-8485 | [2] | SEAL-O-RING | |
51. | 7Y-5217 M | [30] | Đầu BOLT-SOCKET (M20X2,5X70-MM) | |
52. | 8T-4123 | [30] | RỬA (3.62x30.75X0.375-MM THK) | |
53. | 8T-4223 | [16] | RỬA-CỨNG (13,5X25,5X3-MM THK) | |
54. | 8T-4956 M | [16] | BOLT (M12X1,75X35-MM) | |
55. | 1U-8846 B | SEALANT-GASKET | ||
B | SỬ DỤNG NHƯ YÊU CẦU | |||
M | Phần kim loại |
1. Chất lượng cao
2. Giá cả cạnh tranh
3. Giao hàng nhanh chóng
4. Dịch vụ tốt nhất
Q1. Q1. What is your terms of packing? Điều khoản của bạn về đóng gói là gì?
A: Generally, we pack our goods in neutral white boxes and brown cartons. Trả lời: Nói chung, chúng tôi đóng gói hàng hóa của chúng tôi trong các hộp màu trắng trung tính và thùng giấy màu nâu. If you have legally registered patent, we can pack the goods in your branded boxes after getting your authorization letters. Nếu bạn có bằng sáng chế được đăng ký hợp pháp, chúng tôi có thể đóng gói hàng hóa trong các hộp có thương hiệu của bạn sau khi nhận được thư ủy quyền của bạn.
Q2. Quý 2 What are payments available? Thanh toán có sẵn là gì?
A: Đảm bảo thương mại, T / T, Western Union, Paypal
Q3. H3 What is your terms of delivery? Điều khoản giao hàng của bạn là gì?
A: EXW, FOB, CFR
Q4. Q4. How about your delivery time? Làm thế nào về thời gian giao hàng của bạn?
A: Generally, it will take 1 to 3 days after receiving your advance payment. Trả lời: Thông thường, sẽ mất từ 1 đến 3 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán tạm ứng của bạn. The specific delivery time depends on the items and the quantity of your order. Thời gian giao hàng cụ thể phụ thuộc vào các mặt hàng và số lượng đặt hàng của bạn.